Có 2 kết quả:
火紅 huǒ hóng ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄥˊ • 火红 huǒ hóng ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiery
(2) blazing
(2) blazing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiery
(2) blazing
(2) blazing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0